Tỷ giá hối đoái UZS/DKK 0.00050998 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00051 DKK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00050 DKK |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00050 DKK |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00049 DKK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00049 DKK |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00048 DKK |
UZS | DKK |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.51 |
DKK | UZS |
1 | 1960.84 |
5 | 9804.21 |
10 | 19608.43 |
20 | 39216.86 |
50 | 98042.17 |
100 | 196084.34 |
250 | 490210.86 |
500 | 980421.73 |
1000 | 1960843.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.