Valuta Ex Logo

UZS đến DKK

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái UZS/DKK 0.00050998 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-dkk?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where UZS is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngDKK
0%1 UZS0.0 UZS0.00051 DKK
1%1 UZS0.010 UZS0.00050 DKK
2%1 UZS0.020 UZS0.00050 DKK
3%1 UZS0.030 UZS0.00049 DKK
4%1 UZS0.040 UZS0.00049 DKK
5%1 UZS0.050 UZS0.00048 DKK

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Krone Đan Mạch

UZSDKK
10.00051
50.0025
100.0051
200.010
500.025
1000.051
2500.13
5000.25
10000.51

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Som Uzbekistan

DKKUZS
11960.84
59804.21
1019608.43
2039216.86
5098042.17
100196084.34
250490210.86
500980421.73
10001960843.47

Thông tin thêm về UZS hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ