Tỷ giá hối đoái UZS/ERN 0.0011741 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0012 ERN |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0012 ERN |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0012 ERN |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0011 ERN |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0011 ERN |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0011 ERN |
UZS | ERN |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.17 |
ERN | UZS |
1 | 851.74 |
5 | 4258.7 |
10 | 8517.41 |
20 | 17034.82 |
50 | 42587.06 |
100 | 85174.12 |
250 | 212935.32 |
500 | 425870.64 |
1000 | 851741.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.