Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến ERN

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái UZS/ERN 0.0011556 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-ern?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where UZS is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngERN
0%1 UZS0.0 UZS0.0012 ERN
1%1 UZS0.010 UZS0.0011 ERN
2%1 UZS0.020 UZS0.0011 ERN
3%1 UZS0.030 UZS0.0011 ERN
4%1 UZS0.040 UZS0.0011 ERN
5%1 UZS0.050 UZS0.0011 ERN

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Nakfa Eritrea

UZSERN
10.0012
50.0058
100.012
200.023
500.058
1000.12
2500.29
5000.58
10001.15

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Som Uzbekistan

ERNUZS
1865.33
54326.66
108653.33
2017306.66
5043266.66
10086533.33
250216333.33
500432666.66
1000865333.33

Thông tin thêm về UZS hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ