Valuta Ex Logo

UZS đến EUR

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/EUR 0.000071618 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-eur?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where UZS is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngEUR
0%1 UZS0.0 UZS0.000072 EUR
1%1 UZS0.010 UZS0.000071 EUR
2%1 UZS0.020 UZS0.000070 EUR
3%1 UZS0.030 UZS0.000069 EUR
4%1 UZS0.040 UZS0.000069 EUR
5%1 UZS0.050 UZS0.000068 EUR

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Euro

UZSEUR
10.000072
50.00036
100.00072
200.0014
500.0036
1000.0072
2500.018
5000.036
10000.072

Chuyển đổi Euro thành Som Uzbekistan

EURUZS
113963.03
569815.17
10139630.35
20279260.7
50698151.77
1001396303.54
2503490758.86
5006981517.73
100013963035.46

Thông tin thêm về UZS hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ