Valuta Ex Logo

UZS đến EUR

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/EUR 0.000069192 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-eur?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where UZS is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngEUR
0%1 UZS0.0 UZS0.000069 EUR
1%1 UZS0.010 UZS0.000068 EUR
2%1 UZS0.020 UZS0.000068 EUR
3%1 UZS0.030 UZS0.000067 EUR
4%1 UZS0.040 UZS0.000066 EUR
5%1 UZS0.050 UZS0.000066 EUR

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Euro

UZSEUR
10.000069
50.00035
100.00069
200.0014
500.0035
1000.0069
2500.017
5000.035
10000.069

Chuyển đổi Euro thành Som Uzbekistan

EURUZS
114452.56
572262.82
10144525.65
20289051.3
50722628.26
1001445256.53
2503613141.32
5007226282.65
100014452565.3

Thông tin thêm về UZS hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ