Tỷ giá hối đoái UZS/EUR 0.000071618 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000072 EUR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000071 EUR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000070 EUR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000069 EUR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000069 EUR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000068 EUR |
UZS | EUR |
1 | 0.000072 |
5 | 0.00036 |
10 | 0.00072 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0036 |
100 | 0.0072 |
250 | 0.018 |
500 | 0.036 |
1000 | 0.072 |
EUR | UZS |
1 | 13963.03 |
5 | 69815.17 |
10 | 139630.35 |
20 | 279260.7 |
50 | 698151.77 |
100 | 1396303.54 |
250 | 3490758.86 |
500 | 6981517.73 |
1000 | 13963035.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.