Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000074 EUR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000073 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000072 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000072 EUR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000071 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000070 EUR |
UZS | EUR |
1 | 0.000074 |
5 | 0.00037 |
10 | 0.00074 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0037 |
100 | 0.0074 |
250 | 0.018 |
500 | 0.037 |
1000 | 0.074 |
EUR | UZS |
1 | 13541.9 |
5 | 67709.51 |
10 | 135419.02 |
20 | 270838.04 |
50 | 677095.12 |
100 | 1354190.24 |
250 | 3385475.61 |
500 | 6770951.23 |
1000 | 13541902.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.