Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00021 GEL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00021 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00021 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00021 GEL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00021 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00020 GEL |
UZS | GEL |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
GEL | UZS |
1 | 4680.33 |
5 | 23401.68 |
10 | 46803.36 |
20 | 93606.72 |
50 | 234016.81 |
100 | 468033.62 |
250 | 1170084.06 |
500 | 2340168.12 |
1000 | 4680336.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.