Tỷ giá hối đoái UZS/GMD 0.0058429 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0058 GMD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0058 GMD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0057 GMD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0057 GMD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0056 GMD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0056 GMD |
UZS | GMD |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.46 |
500 | 2.92 |
1000 | 5.84 |
GMD | UZS |
1 | 171.14 |
5 | 855.73 |
10 | 1711.47 |
20 | 3422.94 |
50 | 8557.36 |
100 | 17114.73 |
250 | 42786.83 |
500 | 85573.66 |
1000 | 171147.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.