Tỷ giá hối đoái UZS/GMD 0.0055240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0055 GMD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0055 GMD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0054 GMD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0054 GMD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0053 GMD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0052 GMD |
UZS | GMD |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.76 |
1000 | 5.52 |
GMD | UZS |
1 | 181.02 |
5 | 905.14 |
10 | 1810.29 |
20 | 3620.58 |
50 | 9051.45 |
100 | 18102.9 |
250 | 45257.26 |
500 | 90514.52 |
1000 | 181029.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.