Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00061 GTQ |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00061 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00060 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00060 GTQ |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00059 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00058 GTQ |
UZS | GTQ |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.61 |
GTQ | UZS |
1 | 1630.03 |
5 | 8150.16 |
10 | 16300.32 |
20 | 32600.64 |
50 | 81501.62 |
100 | 163003.24 |
250 | 407508.11 |
500 | 815016.22 |
1000 | 1630032.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.