Tỷ giá hối đoái UZS/INR 0.0070117 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0070 INR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0069 INR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0069 INR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0068 INR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0067 INR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0067 INR |
UZS | INR |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7.01 |
INR | UZS |
1 | 142.61 |
5 | 713.09 |
10 | 1426.19 |
20 | 2852.38 |
50 | 7130.96 |
100 | 14261.93 |
250 | 35654.83 |
500 | 71309.67 |
1000 | 142619.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.