Tỷ giá hối đoái UZS/INR 0.0067322 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0067 INR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0067 INR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0066 INR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0065 INR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0065 INR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0064 INR |
UZS | INR |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.68 |
500 | 3.36 |
1000 | 6.73 |
INR | UZS |
1 | 148.53 |
5 | 742.69 |
10 | 1485.39 |
20 | 2970.78 |
50 | 7426.96 |
100 | 14853.92 |
250 | 37134.8 |
500 | 74269.61 |
1000 | 148539.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.