Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến KHR

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/KHR 0.30971 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-khr?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where UZS is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngKHR
0%1 UZS0.0 UZS0.31 KHR
1%1 UZS0.010 UZS0.31 KHR
2%1 UZS0.020 UZS0.30 KHR
3%1 UZS0.030 UZS0.30 KHR
4%1 UZS0.040 UZS0.30 KHR
5%1 UZS0.050 UZS0.29 KHR

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Riel Campuchia

UZSKHR
10.31
51.54
103.09
206.19
5015.48
10030.97
25077.42
500154.85
1000309.7

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Som Uzbekistan

KHRUZS
13.22
516.14
1032.28
2064.57
50161.44
100322.88
250807.21
5001614.42
10003228.85

Thông tin thêm về UZS hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ