Tỷ giá hối đoái UZS/KMF 0.035028 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.035 KMF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.035 KMF |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.034 KMF |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.034 KMF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.034 KMF |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.033 KMF |
UZS | KMF |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.75 |
500 | 17.51 |
1000 | 35.02 |
KMF | UZS |
1 | 28.54 |
5 | 142.74 |
10 | 285.48 |
20 | 570.97 |
50 | 1427.44 |
100 | 2854.89 |
250 | 7137.24 |
500 | 14274.49 |
1000 | 28548.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.