Tỷ giá hối đoái UZS/KMF 0.033396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.033 KMF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.033 KMF |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.033 KMF |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.032 KMF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.032 KMF |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.032 KMF |
UZS | KMF |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.66 |
100 | 3.33 |
250 | 8.34 |
500 | 16.69 |
1000 | 33.39 |
KMF | UZS |
1 | 29.94 |
5 | 149.72 |
10 | 299.44 |
20 | 598.88 |
50 | 1497.2 |
100 | 2994.41 |
250 | 7486.02 |
500 | 14972.05 |
1000 | 29944.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.