Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.036 KMF |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.036 KMF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.036 KMF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.035 KMF |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.035 KMF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.035 KMF |
UZS | KMF |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.09 |
500 | 18.18 |
1000 | 36.36 |
KMF | UZS |
1 | 27.49 |
5 | 137.49 |
10 | 274.98 |
20 | 549.96 |
50 | 1374.91 |
100 | 2749.82 |
250 | 6874.56 |
500 | 13749.12 |
1000 | 27498.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc KMF ( Franc Comoros ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.