Tỷ giá hối đoái UZS/KWD 0.000023815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000024 KWD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000024 KWD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000023 KWD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000023 KWD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000023 KWD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000023 KWD |
UZS | KWD |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00048 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0060 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
KWD | UZS |
1 | 41990.33 |
5 | 209951.66 |
10 | 419903.33 |
20 | 839806.66 |
50 | 2099516.65 |
100 | 4199033.31 |
250 | 10497583.29 |
500 | 20995166.59 |
1000 | 41990333.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.