Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.014 LRD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.014 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.014 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.014 LRD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.014 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.013 LRD |
UZS | LRD |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.51 |
500 | 7.03 |
1000 | 14.06 |
LRD | UZS |
1 | 71.07 |
5 | 355.38 |
10 | 710.77 |
20 | 1421.55 |
50 | 3553.87 |
100 | 7107.75 |
250 | 17769.38 |
500 | 35538.77 |
1000 | 71077.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.