Tỷ giá hối đoái UZS/LTL 0.00024694 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00025 LTL |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00024 LTL |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00024 LTL |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00024 LTL |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00024 LTL |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00023 LTL |
| UZS | LTL |
| 1 | 0.00025 |
| 5 | 0.0012 |
| 10 | 0.0025 |
| 20 | 0.0049 |
| 50 | 0.012 |
| 100 | 0.025 |
| 250 | 0.062 |
| 500 | 0.12 |
| 1000 | 0.25 |
| LTL | UZS |
| 1 | 4049.49 |
| 5 | 20247.49 |
| 10 | 40494.98 |
| 20 | 80989.96 |
| 50 | 202474.92 |
| 100 | 404949.84 |
| 250 | 1012374.62 |
| 500 | 2024749.24 |
| 1000 | 4049498.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.