Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00023 LTL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00023 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00022 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00022 LTL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00022 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00022 LTL |
UZS | LTL |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0046 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
LTL | UZS |
1 | 4362.05 |
5 | 21810.25 |
10 | 43620.5 |
20 | 87241 |
50 | 218102.5 |
100 | 436205.01 |
250 | 1090512.54 |
500 | 2181025.09 |
1000 | 4362050.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.