Tỷ giá hối đoái UZS/LVL 0.000046707 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000047 LVL |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000046 LVL |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000046 LVL |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000045 LVL |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000045 LVL |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000044 LVL |
UZS | LVL |
1 | 0.000047 |
5 | 0.00023 |
10 | 0.00047 |
20 | 0.00093 |
50 | 0.0023 |
100 | 0.0047 |
250 | 0.012 |
500 | 0.023 |
1000 | 0.047 |
LVL | UZS |
1 | 21409.92 |
5 | 107049.6 |
10 | 214099.21 |
20 | 428198.42 |
50 | 1070496.06 |
100 | 2140992.13 |
250 | 5352480.33 |
500 | 10704960.66 |
1000 | 21409921.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.