Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00038 LYD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00038 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00037 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00037 LYD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00037 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00036 LYD |
UZS | LYD |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.095 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
LYD | UZS |
1 | 2629.96 |
5 | 13149.84 |
10 | 26299.68 |
20 | 52599.36 |
50 | 131498.41 |
100 | 262996.82 |
250 | 657492.05 |
500 | 1314984.11 |
1000 | 2629968.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.