Tỷ giá hối đoái UZS/MAD 0.00074607 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00075 MAD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00074 MAD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00073 MAD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00072 MAD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00072 MAD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00071 MAD |
UZS | MAD |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.75 |
MAD | UZS |
1 | 1340.34 |
5 | 6701.73 |
10 | 13403.47 |
20 | 26806.95 |
50 | 67017.39 |
100 | 134034.79 |
250 | 335086.99 |
500 | 670173.98 |
1000 | 1340347.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.