Tỷ giá hối đoái UZS/MAD 0.00076043 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MAD |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00076 MAD |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00075 MAD |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00075 MAD |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00074 MAD |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00073 MAD |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00072 MAD |
| UZS | MAD |
| 1 | 0.00076 |
| 5 | 0.0038 |
| 10 | 0.0076 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.038 |
| 100 | 0.076 |
| 250 | 0.19 |
| 500 | 0.38 |
| 1000 | 0.76 |
| MAD | UZS |
| 1 | 1315.04 |
| 5 | 6575.21 |
| 10 | 13150.42 |
| 20 | 26300.84 |
| 50 | 65752.1 |
| 100 | 131504.21 |
| 250 | 328760.54 |
| 500 | 657521.08 |
| 1000 | 1315042.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.