Tỷ giá hối đoái UZS/MOP 0.00061617 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00062 MOP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00061 MOP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00060 MOP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00060 MOP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00059 MOP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00059 MOP |
UZS | MOP |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
MOP | UZS |
1 | 1622.93 |
5 | 8114.65 |
10 | 16229.3 |
20 | 32458.6 |
50 | 81146.52 |
100 | 162293.04 |
250 | 405732.62 |
500 | 811465.24 |
1000 | 1622930.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.