Tỷ giá hối đoái UZS/MUR 0.0034887 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0035 MUR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0035 MUR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0034 MUR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0034 MUR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0033 MUR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0033 MUR |
UZS | MUR |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.48 |
MUR | UZS |
1 | 286.63 |
5 | 1433.19 |
10 | 2866.39 |
20 | 5732.78 |
50 | 14331.96 |
100 | 28663.92 |
250 | 71659.8 |
500 | 143319.61 |
1000 | 286639.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.