Tỷ giá hối đoái UZS/MUR 0.0038150 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | MUR |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0038 MUR |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0038 MUR |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0037 MUR |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0037 MUR |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0037 MUR |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0036 MUR |
| UZS | MUR |
| 1 | 0.0038 |
| 5 | 0.019 |
| 10 | 0.038 |
| 20 | 0.076 |
| 50 | 0.19 |
| 100 | 0.38 |
| 250 | 0.95 |
| 500 | 1.9 |
| 1000 | 3.81 |
| MUR | UZS |
| 1 | 262.12 |
| 5 | 1310.62 |
| 10 | 2621.25 |
| 20 | 5242.5 |
| 50 | 13106.27 |
| 100 | 26212.54 |
| 250 | 65531.37 |
| 500 | 131062.74 |
| 1000 | 262125.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.