Tỷ giá hối đoái UZS/NPR 0.011734 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.012 NPR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.012 NPR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.011 NPR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.011 NPR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.011 NPR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.011 NPR |
UZS | NPR |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.93 |
500 | 5.86 |
1000 | 11.73 |
NPR | UZS |
1 | 85.22 |
5 | 426.11 |
10 | 852.23 |
20 | 1704.46 |
50 | 4261.15 |
100 | 8522.3 |
250 | 21305.76 |
500 | 42611.52 |
1000 | 85223.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.