Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến NPR

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/NPR 0.010681 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-npr?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where UZS is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngNPR
0%1 UZS0.0 UZS0.011 NPR
1%1 UZS0.010 UZS0.011 NPR
2%1 UZS0.020 UZS0.010 NPR
3%1 UZS0.030 UZS0.010 NPR
4%1 UZS0.040 UZS0.010 NPR
5%1 UZS0.050 UZS0.010 NPR

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rupee Nepal

UZSNPR
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.06
2502.67
5005.34
100010.68

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Som Uzbekistan

NPRUZS
193.62
5468.11
10936.23
201872.46
504681.16
1009362.32
25023405.8
50046811.61
100093623.22

Thông tin thêm về UZS hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ