Tỷ giá hối đoái UZS/PGK 0.00031212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00031 PGK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00031 PGK |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00031 PGK |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00030 PGK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00030 PGK |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00030 PGK |
UZS | PGK |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0062 |
50 | 0.016 |
100 | 0.031 |
250 | 0.078 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.31 |
PGK | UZS |
1 | 3203.86 |
5 | 16019.32 |
10 | 32038.64 |
20 | 64077.29 |
50 | 160193.22 |
100 | 320386.45 |
250 | 800966.14 |
500 | 1601932.29 |
1000 | 3203864.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.