Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00037 RON |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00036 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00036 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00036 RON |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00035 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00035 RON |
UZS | RON |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0074 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
RON | UZS |
1 | 2715.27 |
5 | 13576.39 |
10 | 27152.78 |
20 | 54305.57 |
50 | 135763.93 |
100 | 271527.87 |
250 | 678819.67 |
500 | 1357639.35 |
1000 | 2715278.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.