Tỷ giá hối đoái UZS/RSD 0.0082787 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0083 RSD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0082 RSD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0081 RSD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0080 RSD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0079 RSD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0079 RSD |
UZS | RSD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.13 |
1000 | 8.27 |
RSD | UZS |
1 | 120.79 |
5 | 603.95 |
10 | 1207.91 |
20 | 2415.83 |
50 | 6039.59 |
100 | 12079.19 |
250 | 30197.97 |
500 | 60395.95 |
1000 | 120791.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.