Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0088 RSD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0087 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0086 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0085 RSD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0084 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0083 RSD |
UZS | RSD |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.18 |
500 | 4.37 |
1000 | 8.75 |
RSD | UZS |
1 | 114.21 |
5 | 571.08 |
10 | 1142.17 |
20 | 2284.34 |
50 | 5710.86 |
100 | 11421.73 |
250 | 28554.33 |
500 | 57108.67 |
1000 | 114217.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.