Tỷ giá hối đoái UZS/SGD 0.000099471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000099 SGD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000098 SGD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000097 SGD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000096 SGD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000095 SGD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000094 SGD |
UZS | SGD |
1 | 0.000099 |
5 | 0.00050 |
10 | 0.00099 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0050 |
100 | 0.0099 |
250 | 0.025 |
500 | 0.050 |
1000 | 0.099 |
SGD | UZS |
1 | 10053.2 |
5 | 50266.04 |
10 | 100532.08 |
20 | 201064.16 |
50 | 502660.41 |
100 | 1005320.83 |
250 | 2513302.09 |
500 | 5026604.19 |
1000 | 10053208.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.