Tỷ giá hối đoái UZS/SHP 0.000060538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000061 SHP |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000060 SHP |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000059 SHP |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000059 SHP |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000058 SHP |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000058 SHP |
UZS | SHP |
1 | 0.000061 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00061 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0061 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.061 |
SHP | UZS |
1 | 16518.43 |
5 | 82592.16 |
10 | 165184.32 |
20 | 330368.64 |
50 | 825921.61 |
100 | 1651843.22 |
250 | 4129608.06 |
500 | 8259216.12 |
1000 | 16518432.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.