Tỷ giá hối đoái UZS/SOS 0.044134 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.044 SOS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.044 SOS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.043 SOS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.043 SOS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.042 SOS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.042 SOS |
UZS | SOS |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.03 |
500 | 22.06 |
1000 | 44.13 |
SOS | UZS |
1 | 22.65 |
5 | 113.29 |
10 | 226.58 |
20 | 453.16 |
50 | 1132.91 |
100 | 2265.82 |
250 | 5664.55 |
500 | 11329.1 |
1000 | 22658.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.