Tỷ giá hối đoái UZS/SOS 0.045352 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.045 SOS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.045 SOS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.044 SOS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.044 SOS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.044 SOS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.043 SOS |
UZS | SOS |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.33 |
500 | 22.67 |
1000 | 45.35 |
SOS | UZS |
1 | 22.04 |
5 | 110.24 |
10 | 220.49 |
20 | 440.99 |
50 | 1102.48 |
100 | 2204.96 |
250 | 5512.41 |
500 | 11024.82 |
1000 | 22049.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.