Tỷ giá hối đoái UZS/SRD 0.0032027 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SRD |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0032 SRD |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0032 SRD |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0031 SRD |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0031 SRD |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0031 SRD |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0030 SRD |
| UZS | SRD |
| 1 | 0.0032 |
| 5 | 0.016 |
| 10 | 0.032 |
| 20 | 0.064 |
| 50 | 0.16 |
| 100 | 0.32 |
| 250 | 0.80 |
| 500 | 1.6 |
| 1000 | 3.2 |
| SRD | UZS |
| 1 | 312.23 |
| 5 | 1561.18 |
| 10 | 3122.36 |
| 20 | 6244.73 |
| 50 | 15611.83 |
| 100 | 31223.66 |
| 250 | 78059.16 |
| 500 | 156118.33 |
| 1000 | 312236.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.