Tỷ giá hối đoái UZS/TMT 0.00027395 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00027 TMT |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00027 TMT |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00027 TMT |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00027 TMT |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00026 TMT |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00026 TMT |
UZS | TMT |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
TMT | UZS |
1 | 3650.31 |
5 | 18251.59 |
10 | 36503.19 |
20 | 73006.39 |
50 | 182515.99 |
100 | 365031.98 |
250 | 912579.95 |
500 | 1825159.91 |
1000 | 3650319.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.