Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00028 TMT |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00027 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00027 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00027 TMT |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00027 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00026 TMT |
UZS | TMT |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.069 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
TMT | UZS |
1 | 3620.32 |
5 | 18101.6 |
10 | 36203.2 |
20 | 72406.4 |
50 | 181016.01 |
100 | 362032.02 |
250 | 905080.06 |
500 | 1810160.12 |
1000 | 3620320.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.