Tỷ giá hối đoái UZS/TOP 0.00020056 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TOP |
| 0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00020 TOP |
| 1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00020 TOP |
| 2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00020 TOP |
| 3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00019 TOP |
| 4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00019 TOP |
| 5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00019 TOP |
| UZS | TOP |
| 1 | 0.00020 |
| 5 | 0.0010 |
| 10 | 0.0020 |
| 20 | 0.0040 |
| 50 | 0.010 |
| 100 | 0.020 |
| 250 | 0.050 |
| 500 | 0.10 |
| 1000 | 0.20 |
| TOP | UZS |
| 1 | 4985.96 |
| 5 | 24929.81 |
| 10 | 49859.62 |
| 20 | 99719.24 |
| 50 | 249298.1 |
| 100 | 498596.21 |
| 250 | 1246490.54 |
| 500 | 2492981.08 |
| 1000 | 4985962.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.