Tỷ giá hối đoái UZS/TRY 0.0030093 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0030 TRY |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0030 TRY |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0029 TRY |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0029 TRY |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0029 TRY |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0029 TRY |
UZS | TRY |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.5 |
1000 | 3 |
TRY | UZS |
1 | 332.3 |
5 | 1661.53 |
10 | 3323.06 |
20 | 6646.13 |
50 | 16615.33 |
100 | 33230.67 |
250 | 83076.69 |
500 | 166153.39 |
1000 | 332306.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.