Valuta Ex Logo

UZS đến UGX

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái UZS/UGX 0.28354 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-ugx?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where UZS is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngUGX
0%1 UZS0.0 UZS0.28 UGX
1%1 UZS0.010 UZS0.28 UGX
2%1 UZS0.020 UZS0.28 UGX
3%1 UZS0.030 UZS0.28 UGX
4%1 UZS0.040 UZS0.27 UGX
5%1 UZS0.050 UZS0.27 UGX

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Shilling Uganda

UZSUGX
10.28
51.41
102.83
205.67
5014.17
10028.35
25070.88
500141.76
1000283.53

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Som Uzbekistan

UGXUZS
13.52
517.63
1035.26
2070.53
50176.34
100352.68
250881.71
5001763.43
10003526.87

Thông tin thêm về UZS hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ