Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000078 USD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000077 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000076 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000075 USD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000075 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000074 USD |
UZS | USD |
1 | 0.000078 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00078 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0078 |
250 | 0.019 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.078 |
USD | UZS |
1 | 12880 |
5 | 64400 |
10 | 128800 |
20 | 257600 |
50 | 644000 |
100 | 1288000 |
250 | 3220000.01 |
500 | 6440000.03 |
1000 | 12880000.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.