Tỷ giá hối đoái UZS/VUV 0.0095207 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0095 VUV |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0094 VUV |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0093 VUV |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0092 VUV |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0091 VUV |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0090 VUV |
UZS | VUV |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.38 |
500 | 4.76 |
1000 | 9.52 |
VUV | UZS |
1 | 105.03 |
5 | 525.17 |
10 | 1050.34 |
20 | 2100.69 |
50 | 5251.72 |
100 | 10503.45 |
250 | 26258.64 |
500 | 52517.28 |
1000 | 105034.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.