Valuta Ex Logo

UZS đến XAU

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái UZS/XAU 2.5867e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-xau?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 UZS0.0 UZS2.6e-8 XAU
1%1 UZS0.010 UZS2.6e-8 XAU
2%1 UZS0.020 UZS2.5e-8 XAU
3%1 UZS0.030 UZS2.5e-8 XAU
4%1 UZS0.040 UZS2.5e-8 XAU
5%1 UZS0.050 UZS2.5e-8 XAU

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Vàng

UZSXAU
12.6e-8
51.3e-7
102.6e-7
205.2e-7
500.0000013
1000.0000026
2500.0000065
5000.000013
10000.000026

Chuyển đổi Vàng thành Som Uzbekistan

XAUUZS
138658648.68
5193293243.44
10386586486.89
20773172973.79
501932932434.47
1003865864868.95
2509664662172.38
50019329324344.77
100038658648689.55

Thông tin thêm về UZS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ