Valuta Ex Logo

UZS đến XRP

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang XRP (XRP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
XRP - XRPselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-xrp?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với XRP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngXRP
0%1 UZS0.0 UZSNaN XRP
1%1 UZS0.010 UZSNaN XRP
2%1 UZS0.020 UZSNaN XRP
3%1 UZS0.030 UZSNaN XRP
4%1 UZS0.040 UZSNaN XRP
5%1 UZS0.050 UZSNaN XRP

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành XRP

UZSXRP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi XRP thành Som Uzbekistan

XRPUZS
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về UZS hoặc XRP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XRP (XRP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ