Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XTZ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | NaN XTZ |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | NaN XTZ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | NaN XTZ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | NaN XTZ |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | NaN XTZ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | NaN XTZ |
UZS | XTZ |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
XTZ | UZS |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc XTZ ( Tezon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.