Tỷ giá hối đoái UZS/ZAR 0.0014700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0015 ZAR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0015 ZAR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0014 ZAR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0014 ZAR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0014 ZAR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0014 ZAR |
UZS | ZAR |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0074 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.074 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.74 |
1000 | 1.47 |
ZAR | UZS |
1 | 680.26 |
5 | 3401.31 |
10 | 6802.63 |
20 | 13605.27 |
50 | 34013.19 |
100 | 68026.38 |
250 | 170065.97 |
500 | 340131.94 |
1000 | 680263.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.