Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000020 AFN |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000020 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000020 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000019 AFN |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000019 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000019 AFN |
VEF | AFN |
1 | 0.000020 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00040 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0050 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.020 |
AFN | VEF |
1 | 50159.33 |
5 | 250796.69 |
10 | 501593.38 |
20 | 1003186.76 |
50 | 2507966.9 |
100 | 5015933.8 |
250 | 12539834.5 |
500 | 25079669 |
1000 | 50159338 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.