Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00011 AMD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00011 AMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00011 AMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00010 AMD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00010 AMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00010 AMD |
VEF | AMD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
AMD | VEF |
1 | 9298.81 |
5 | 46494.05 |
10 | 92988.11 |
20 | 185976.23 |
50 | 464940.58 |
100 | 929881.17 |
250 | 2324702.92 |
500 | 4649405.85 |
1000 | 9298811.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc AMD ( Dram Armenia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.