Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00024 ARS |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00024 ARS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00024 ARS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00023 ARS |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00023 ARS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00023 ARS |
VEF | ARS |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0048 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.060 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
ARS | VEF |
1 | 4135.78 |
5 | 20678.94 |
10 | 41357.89 |
20 | 82715.79 |
50 | 206789.48 |
100 | 413578.96 |
250 | 1033947.41 |
500 | 2067894.83 |
1000 | 4135789.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc ARS ( Peso Argentina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.