Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000019 BOB |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000019 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000019 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000019 BOB |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000018 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000018 BOB |
VEF | BOB |
1 | 0.0000019 |
5 | 0.0000096 |
10 | 0.000019 |
20 | 0.000038 |
50 | 0.000096 |
100 | 0.00019 |
250 | 0.00048 |
500 | 0.00096 |
1000 | 0.0019 |
BOB | VEF |
1 | 523205.51 |
5 | 2616027.55 |
10 | 5232055.11 |
20 | 10464110.23 |
50 | 26160275.59 |
100 | 52320551.19 |
250 | 130801377.97 |
500 | 261602755.95 |
1000 | 523205511.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.