Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00077 CDF |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00077 CDF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00076 CDF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00075 CDF |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00074 CDF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00073 CDF |
VEF | CDF |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
CDF | VEF |
1 | 1293.76 |
5 | 6468.84 |
10 | 12937.68 |
20 | 25875.37 |
50 | 64688.44 |
100 | 129376.88 |
250 | 323442.21 |
500 | 646884.42 |
1000 | 1293768.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc CDF ( Franc Congo ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.