Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000028 CVE |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000028 CVE |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000028 CVE |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000028 CVE |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000027 CVE |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000027 CVE |
VEF | CVE |
1 | 0.000028 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00028 |
20 | 0.00057 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0028 |
250 | 0.0071 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.028 |
CVE | VEF |
1 | 35216.93 |
5 | 176084.66 |
10 | 352169.33 |
20 | 704338.66 |
50 | 1760846.67 |
100 | 3521693.34 |
250 | 8804233.37 |
500 | 17608466.74 |
1000 | 35216933.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc CVE ( Escudo Cape Verde ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.