Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000049 DJF |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000049 DJF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000048 DJF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000048 DJF |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000047 DJF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000047 DJF |
VEF | DJF |
1 | 0.000049 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00049 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0049 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.049 |
DJF | VEF |
1 | 20292.47 |
5 | 101462.37 |
10 | 202924.75 |
20 | 405849.51 |
50 | 1014623.79 |
100 | 2029247.59 |
250 | 5073118.98 |
500 | 10146237.96 |
1000 | 20292475.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc DJF ( Franc Djibouti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.