Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | NaN DKK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | NaN DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | NaN DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | NaN DKK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | NaN DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | NaN DKK |
VEF | DKK |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
DKK | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.