Valuta Ex Logo

VEF đến DZD

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) sang Dinar Algeria (DZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S
DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vef-to-dzd?amount=1

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

world mapcountries where VEF is usedcountries where DZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (2008–2018) với Dinar Algeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVEFPhí chuyển nhượngDZD
0%1 VEF0.0 VEFNaN DZD
1%1 VEF0.010 VEFNaN DZD
2%1 VEF0.020 VEFNaN DZD
3%1 VEF0.030 VEFNaN DZD
4%1 VEF0.040 VEFNaN DZD
5%1 VEF0.050 VEFNaN DZD

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Dinar Algeria

VEFDZD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

DZDVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VEF hoặc DZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ