Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000037 DZD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000037 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000036 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000036 DZD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000036 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000035 DZD |
VEF | DZD |
1 | 0.000037 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00037 |
20 | 0.00074 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0037 |
250 | 0.0093 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.037 |
DZD | VEF |
1 | 26998.4 |
5 | 134992.04 |
10 | 269984.09 |
20 | 539968.18 |
50 | 1349920.46 |
100 | 2699840.93 |
250 | 6749602.34 |
500 | 13499204.68 |
1000 | 26998409.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.