Valuta Ex Logo

VEF đến EUR

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vef-to-eur?amount=1

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where VEF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (2008–2018) với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVEFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 VEF0.0 VEFNaN EUR
1%1 VEF0.010 VEFNaN EUR
2%1 VEF0.020 VEFNaN EUR
3%1 VEF0.030 VEFNaN EUR
4%1 VEF0.040 VEFNaN EUR
5%1 VEF0.050 VEFNaN EUR

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Euro

VEFEUR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Euro thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

EURVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VEF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ