Valuta Ex Logo

VEF đến GEL

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vef-to-gel?amount=1

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where VEF is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (2008–2018) với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVEFPhí chuyển nhượngGEL
0%1 VEF0.0 VEFNaN GEL
1%1 VEF0.010 VEFNaN GEL
2%1 VEF0.020 VEFNaN GEL
3%1 VEF0.030 VEFNaN GEL
4%1 VEF0.040 VEFNaN GEL
5%1 VEF0.050 VEFNaN GEL

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Lari Georgia

VEFGEL
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

GELVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VEF hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ