Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000019 GMD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000019 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000018 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000018 GMD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000018 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000018 GMD |
VEF | GMD |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000094 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00094 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0047 |
500 | 0.0094 |
1000 | 0.019 |
GMD | VEF |
1 | 53331.66 |
5 | 266658.3 |
10 | 533316.61 |
20 | 1066633.23 |
50 | 2666583.08 |
100 | 5333166.17 |
250 | 13332915.42 |
500 | 26665830.85 |
1000 | 53331661.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.