Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000068 HNL |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000068 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000067 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000066 HNL |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000066 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000065 HNL |
VEF | HNL |
1 | 0.0000068 |
5 | 0.000034 |
10 | 0.000068 |
20 | 0.00014 |
50 | 0.00034 |
100 | 0.00068 |
250 | 0.0017 |
500 | 0.0034 |
1000 | 0.0068 |
HNL | VEF |
1 | 146339.3 |
5 | 731696.52 |
10 | 1463393.05 |
20 | 2926786.11 |
50 | 7316965.27 |
100 | 14633930.55 |
250 | 36584826.38 |
500 | 73169652.77 |
1000 | 146339305.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.