Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000040 JPY |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000039 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000039 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000039 JPY |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000038 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000038 JPY |
VEF | JPY |
1 | 0.000040 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00040 |
20 | 0.00079 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0040 |
250 | 0.0099 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.040 |
JPY | VEF |
1 | 25173.39 |
5 | 125866.95 |
10 | 251733.9 |
20 | 503467.8 |
50 | 1258669.5 |
100 | 2517339 |
250 | 6293347.52 |
500 | 12586695.04 |
1000 | 25173390.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.